VN520


              

联想

Phiên âm : lián xiǎng.

Hán Việt : liên tưởng.

Thuần Việt : liên tưởng; nghĩ đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên tưởng; nghĩ đến
由于某人或某事物而想起其他相关的人或事物;由于某概念而引起其他相关的概念
liánxiǎng fēngfù.
liên tưởng phong phú.


Xem tất cả...