Phiên âm : lián xiǎng.
Hán Việt : liên tưởng.
Thuần Việt : liên tưởng; nghĩ đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên tưởng; nghĩ đến由于某人或某事物而想起其他相关的人或事物;由于某概念而引起其他相关的概念liánxiǎng fēngfù.liên tưởng phong phú.