VN520


              

耗资

Phiên âm : hào zī.

Hán Việt : háo tư.

Thuần Việt : hao tổn của cải; hao tổn tài sản; hao tài; tốn kém.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hao tổn của cải; hao tổn tài sản; hao tài; tốn kém; tốn
耗费资财
gōngchéng hàozī shàng yì
công trình tốn trên trăm triệu.


Xem tất cả...