Phiên âm : hào zī.
Hán Việt : háo tư.
Thuần Việt : hao tổn của cải; hao tổn tài sản; hao tài; tốn kém.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hao tổn của cải; hao tổn tài sản; hao tài; tốn kém; tốn耗费资财gōngchéng hàozī shàng yìcông trình tốn trên trăm triệu.