VN520


              

耗尽

Phiên âm : hào jìn.

Hán Việt : háo tẫn.

Thuần Việt : kiệt sức; kiệt quệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiệt sức; kiệt quệ
耗竭


Xem tất cả...