Phiên âm : hào fèi.
Hán Việt : háo phí.
Thuần Việt : tiêu hao; hao phí; hao mòn; tổn hao; hao tốn; tốn;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu hao; hao phí; hao mòn; tổn hao; hao tốn; tốn; hao消耗hàofèi shíjiāntốn thời gian耗费人力物力.hàofèi rénlìwùlì.hao phí sức người, sức của.