Phiên âm : hào zī.
Hán Việt : háo tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工程耗資上億
♦Hao tổn tiền của. ◎Như: công trình háo tư thượng ức 工程耗資上億.