VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
耗神
Phiên âm :
hào shén.
Hán Việt :
háo thần.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
耗神費力
耗子尾上長瘡 (hào zi wěi shàng zhǎng chuāng) : háo tử vĩ thượng trường sang
耗尽 (hào jìn) : kiệt sức; kiệt quệ
耗费 (hào fèi) : tiêu hao; hao phí; hao mòn; tổn hao; hao tốn; tốn;
耗散 (hào sàn) : tiêu tan; xua tan; giảm bớt
耗神 (hào shén) : háo thần
耗子尾巴 (hào zi wěi ba) : đuôi chuột; đồ tầm thường; không đáng xem trọng
耗斁 (hào dù) : háo dịch
耗費 (hào fèi) : háo phí
耗资 (hào zī) : hao tổn của cải; hao tổn tài sản; hao tài; tốn kém
耗子 (hào zi) : chuột; con chuột
耗時 (hào shí) : háo thì
耗資 (hào zī) : háo tư
耗竭 (hào jié) : háo kiệt
耗著 (hào zhe) : háo trứ
耗損 (hào sǔn) : háo tổn
耗损 (hào sǔn) : hao tổn; tổn hao; hao mòn
Xem tất cả...