VN520


              

耗時

Phiên âm : hào shí.

Hán Việt : háo thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耗費時間。例這座大廈耗時五年才建造完成。
耗費時間。如:「這座大廈耗時五年才建造完成。」


Xem tất cả...