VN520


              

耗损

Phiên âm : hào sǔn.

Hán Việt : háo tổn.

Thuần Việt : hao tổn; tổn hao; hao mòn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hao tổn; tổn hao; hao mòn
消耗损失
hàosǔn jīngshén
hao tổn tinh thần
减少粮食的耗损
jiǎnshǎo liángshí de hàosǔn
giảm bớt sự hao tổn lương thực.


Xem tất cả...