Phiên âm : hào sǔn.
Hán Việt : háo tổn.
Thuần Việt : hao tổn; tổn hao; hao mòn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hao tổn; tổn hao; hao mòn消耗损失hàosǔn jīngshénhao tổn tinh thần减少粮食的耗损jiǎnshǎo liángshí de hàosǔngiảm bớt sự hao tổn lương thực.