Phiên âm : ér kuàng.
Hán Việt : nhi huống .
Thuần Việt : huống hồ; huống chi; không kể đến; chưa nói đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huống hồ; huống chi; không kể đến; chưa nói đến. 何況.