VN520


              

而是

Phiên âm : ér shì.

Hán Việt : nhi thị.

Thuần Việt : Mà là; nhưng là .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Mà là; nhưng là ( Liên từ)
Nǐ bùshì bù nǔlì, ér shì bù huì nǔlì.
Bạn không phải là không cố gắng làm việc, mà là không biết cách cố gắng làm việc.
爸爸辅导我做算术题,并不直接告诉我,而是给我提示一些思路.
Bàba fǔdǎo w