VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
而后
Phiên âm :
ér hòu.
Hán Việt :
nhi hậu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
確有把握而后動手.
而已 (ér yǐ) : nhi dĩ
而後 (ér hòu) : nhi hậu
而今 (ér jīn) : ngày nay; hiện nay; bây giờ; lúc này
而是 (ér shì) : Mà là; nhưng là
而況 (ér kuàng) : huống hồ; huống chi; không kể đến; chưa nói đến
而今而後 (ér jīn ér hòu) : nhi kim nhi hậu
而后 (ér hòu) : nhi hậu
而何 (ér hé) : nhi hà
而且 (ér qiě) : thêm nữa, hơn nữa
而况 (ér kuàng) : huống hồ; huống chi; không kể đến; chưa nói đến