VN520


              

翳薈

Phiên âm : yì huì.

Hán Việt : ế oái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草木繁盛的樣子。《抱朴子.外篇.博喻》:「繁林翳薈, 則羽族雲萃。」《初刻拍案驚奇》卷五:「那虎已自跳入翳薈之處, 不知去向了。」