Phiên âm : yì miè.
Hán Việt : ế diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消逝。晉.陸機〈愍懷太子誄〉:「傷我惠后, 寂焉翳滅。」