VN520


              

翠苑

Phiên âm : cuì yuàn.

Hán Việt : thúy uyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

綠意盎然的庭園。宋.歐陽修〈蝶戀花.翠苑紅芳晴滿目〉詞:「翠苑紅芳晴滿目, 綺席流鶯, 上下長相逐。」


Xem tất cả...