Phiên âm : cuì lǜ.
Hán Việt : thúy lục .
Thuần Việt : màu lục; xanh lá cây; xanh cánh trả; xanh tươi; tư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu lục; xanh lá cây; xanh cánh trả; xanh tươi; tươi tốt. 翡翠那樣的綠色.