VN520


              

翠氛

Phiên âm : cuì fēn.

Hán Việt : thúy phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雲氣。南朝梁.江淹〈古意報袁功曹〉詩:「何得晨風起, 悠哉凌翠氛。」


Xem tất cả...