VN520


              

習而不察

Phiên âm : xí ér bù chá.

Hán Việt : tập nhi bất sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

習慣了某種事物, 便不易察覺出其中的問題。明.朱國禎《湧幢小品.卷一二.士戲》:「林堯叟謂得臣輕用民命, 便解作戲弄之戲, 學者習而不察, 以為實然。」


Xem tất cả...