Phiên âm : xí guān fǎ.
Hán Việt : tập quán pháp .
Thuần Việt : luật tập quán; pháp luật dựa theo tập quán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luật tập quán; pháp luật dựa theo tập quán. 指經國家承認, 具有法律效力的社會習慣.