Phiên âm : xí yǐ wéi cháng.
Hán Việt : TẬP DĨ VI THƯỜNG.
Thuần Việt : tập mãi thành thói quen; luyện thành thói quen; qu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập mãi thành thói quen; luyện thành thói quen; quen tay trở nên bình thường; quen thói. 常常做某件事, 成了習慣.