VN520


              

羹裡不著飯裡著

Phiên âm : gēng lǐ bù zháo fàn lǐ zháo.

Hán Việt : canh lí bất trứ phạn lí trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這裡不發作, 那裡發作。比喻事情總會發生的。《初刻拍案驚奇》卷三一:「我那老爺是個多心的人, 性子又不好, 若後日知道你我去訪他, 他必仇恨。羹裡不著飯裡著, 倒遭他毒手。」