Phiên âm : gēng chí.
Hán Việt : canh thi.
Thuần Việt : thìa; muỗng; muôi; cùi-dià.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thìa; muỗng; muôi; cùi-dià. 匙子;湯匙.