Phiên âm : gēng lí hán qiǔ.
Hán Việt : canh lê hám khứu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻飲食菲薄。漢.王襃〈聖主得賢臣頌〉:「羹藜唅糗者, 不足與論太牢之滋味。」