Phiên âm : jī bàn.
Hán Việt : ki bán.
Thuần Việt : ràng buộc; trói buộc; bó buộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ràng buộc; trói buộc; bó buộc缠住了不能脱身;束缚chōngbō jìuxíguàn shìlì de jībàn.xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.