Phiên âm : jī liú.
Hán Việt : ki lưu.
Thuần Việt : ở lại; lưu lại; cư ngụ; định cư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở lại; lưu lại; cư ngụ; định cư (bên ngoài)(在外地)停留羁押