VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
罹難
Phiên âm :
línàn.
Hán Việt :
li nan.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
遇難
, .
Trái nghĩa :
脫險
, .
不幸罹難.
罹患 (lí huàn) : li hoạn
罹難 (línàn) : li nan
罹难 (línàn) : chết do tai nạn; bị hại