Phiên âm : lí huàn.
Hán Việt : li hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
染病、得病。例他雖然罹患絕症, 仍然非常樂觀。染病。如:「他罹患了癌症。」