Phiên âm : línàn.
Hán Việt : li nan.
Thuần Việt : chết do tai nạn; bị hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chết do tai nạn; bị hại遇灾遇险而死;被害bùxìng línán.không may mà chết.