VN520


              

署長

Phiên âm : shǔ zhǎng.

Hán Việt : thự trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中央政府組織中, 以署為單位名稱的最高首長。例衛生署署長、環保署署長
中央政府組織中, 以署為單位名稱的最高首長。如:「衛生署署長」、「環保署署長」。