Phiên âm : shǔ zhǎng.
Hán Việt : thự trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中央政府組織中, 以署為單位名稱的最高首長。例衛生署署長、環保署署長中央政府組織中, 以署為單位名稱的最高首長。如:「衛生署署長」、「環保署署長」。