VN520


              

署榜

Phiên âm : shù bǎng.

Hán Việt : thự bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

門額。明.葉憲祖《易水寒》第四折:「寶殿瓊宮禁門敞, 高掛起咸陽署榜。」