Phiên âm : shù bǎng.
Hán Việt : thự bảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
門額。明.葉憲祖《易水寒》第四折:「寶殿瓊宮禁門敞, 高掛起咸陽署榜。」