Phiên âm : zuì zé.
Hán Việt : tội trách.
Thuần Việt : chịu tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu tội对罪行所负的责任zùizénántáokhó tránh chịu tội.xử phạt; trừng phạt责罚免于罪责miǎnyú zùizémiễn xử phạt; miễn trách