VN520


              

罪責

Phiên âm : zuì zé.

Hán Việt : tội trách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 罪孽, 罪行, 罪惡, .

Trái nghĩa : , .

罪責難逃

♦Phạt tội. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Đề Khống tự đạo thất liễu lễ độ, tất tao tội trách, xu chí đình trung, quỵ đảo phủ phục địa hạ, bất cảm ngưỡng thị 提控自道失了禮度, 必遭罪責, 趨至庭中, 跪倒俯伏地下, 不敢仰視 (Quyển thập ngũ).
♦Trách nhiệm (về tội lỗi đã phạm). ◇Quách Mạt Nhược 郭沫若: Nhưỡng thành đại chiến đích nguyên nhân, khoa học bổn thân tịnh bất năng phụ hà đẳng tội trách 釀成大戰的原因, 科學本身並不能負何等罪責 (Luận Trung Đức văn hóa thư 論中德文化書).


Xem tất cả...