Phiên âm : zuì fàn.
Hán Việt : tội phạm .
Thuần Việt : tội phạm; kẻ phạm tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tội phạm; kẻ phạm tội. 有犯罪行為的人.