Phiên âm : zuìàn.
Hán Việt : tội án .
Thuần Việt : tình tiết vụ án; tình tiết quá trình phạm tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình tiết vụ án; tình tiết quá trình phạm tội. 犯罪的案情.