Phiên âm : zhào de zhù.
Hán Việt : tráo đắc trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能充分掌握、控制。如:「這件事情你到底罩得住、罩不住啊?可不要給我捅紕漏!」