Phiên âm : zhào bu zhù.
Hán Việt : tráo bất trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法掌握、控制。如:「別再吹牛了, 你要是罩不住, 我就另請高明!」