VN520


              

罩子

Phiên âm : zhào zi.

Hán Việt : tráo tử.

Thuần Việt : cái chụp; đồ đậy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái chụp; đồ đậy. 遮蓋在物體外面的東西.