Phiên âm : wǎng luó.
Hán Việt : võng la.
Thuần Việt : lưới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưới (bắt chim hay đánh cá)捕鱼的网和捕鸟的罗从各方面搜寻招致网罗人材wǎngluōréncáichiêu mộ nhân tài