VN520


              

网罗

Phiên âm : wǎng luó.

Hán Việt : võng la.

Thuần Việt : lưới .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưới (bắt chim hay đánh cá)
捕鱼的网和捕鸟的罗
从各方面搜寻招致
网罗人材
wǎngluōréncái
chiêu mộ nhân tài


Xem tất cả...