VN520


              

网络工程

Phiên âm : wǎng luò gōng chéng.

Hán Việt : võng lạc công trình.

Thuần Việt : Mạng kỹ thuật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Mạng kỹ thuật


Xem tất cả...