Phiên âm : wǎng kāi sān miàn.
Hán Việt : võng khai tam diện.
Thuần Việt : đối xử khoan hồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối xử khoan hồng (ví với việc dùng thái độ khoan dung để đối xử)把捕禽兽的网打开三面,比喻用宽大的态度来对待