Phiên âm : bō yú.
Hán Việt : bát vu .
Thuần Việt : chén ăn của sư; bình bát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chén ăn của sư; bình bát. 古代和尚用的飯碗, 底平, 口略小, 形稍扁.