VN520


              

缽盂

Phiên âm : bō yú.

Hán Việt : bát vu .

Thuần Việt : chén ăn của sư; bình bát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chén ăn của sư; bình bát. 古代和尚用的飯碗, 底平, 口略小, 形稍扁.