VN520


              

缽子

Phiên âm : bō zi.

Hán Việt : bát tử.

Thuần Việt : chén; bát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chén; bát. 缽1. 陶制的器具, 像盆而較小, 用來盛飯等.