VN520


              

缠绵

Phiên âm : chán mián.

Hán Việt : triền miên.

Thuần Việt : triền miên; dằng dai; dây dưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

triền miên; dằng dai; dây dưa
纠缠不已,不能解脱(多指病或感情)
chánmián bìngtà.
ốm triền miên.
uyển chuyển; du dương
宛转动人
歌声是那样的柔和缠绵.
gēshēng shì nàyáng de róuhé chánmián.
tiếng hát mới du dương, ấm áp làm sao