VN520


              

缠磨

Phiên âm : chán mo.

Hán Việt : triền ma.

Thuần Việt : quấy; quấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quấy; quấn
纠缠;搅扰
háizi lǎo chán mo rén, bù kěn shuìjiào.
đứa bé cứ quấy mãi, chẳng chịu ngủ.
许多事情缠磨着他,使他忙乱不堪.
xǔduō shìqíng chán mo zhe tā, shǐ tā mángluàn bùkān.
bao nhiêu công việc cứ quấn lấy anh ấy, khiến anh