VN520


              

缠手

Phiên âm : chán shǒu.

Hán Việt : triền thủ.

Thuần Việt : gay go; hóc búa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gay go; hóc búa (việc); khó chữa (bệnh)
(事情)难办; 病(难治)
zhèjiàn shì yǒuxiē chánshǒu bù dà hǎobàn.
công việc này có phần gay go, không dễ làm đâu.
这病真缠手.
zhèbìng zhēn chánshǒu.
bệnh này thật khó chữa