Phiên âm : chán shǒu.
Hán Việt : triền thủ.
Thuần Việt : gay go; hóc búa .
gay go; hóc búa (việc); khó chữa (bệnh)
(事情)难办; 病(难治)
zhèjiàn shì yǒuxiē chánshǒu bù dà hǎobàn.
công việc này có phần gay go, không dễ làm đâu.
这病真缠手.
zhèbìng zhēn chánshǒu.
bệnh này thật khó chữa