Phiên âm : chán rǎo jīng.
Hán Việt : triền nhiễu hành.
Thuần Việt : thân leo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân leo不能直立,必须缠绕在别的东西上才能向上生长的茎,如紫藤、牵牛等的茎