VN520


              

缠绕

Phiên âm : chán rào.

Hán Việt : triền nhiễu.

Thuần Việt : quấn; quấn quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quấn; quấn quanh
条状物回旋地束缚在别的物体上
diàncí tiě de shàngmiàn chánràozhe dǎoxiàn.
trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
quấy; quấy rầy; quấn chân
纠缠;搅扰