Phiên âm : chán rào.
Hán Việt : triền nhiễu.
Thuần Việt : quấn; quấn quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấn; quấn quanh条状物回旋地束缚在别的物体上diàncí tiě de shàngmiàn chánràozhe dǎoxiàn.trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.quấy; quấy rầy; quấn chân纠缠;搅扰