Phiên âm : chán tóu.
Hán Việt : triền đầu.
Thuần Việt : nhiễu vấn đầu; lụa quấn đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiễu vấn đầu; lụa quấn đầu (đồ trang sức thời xưa của nghệ nhân)指古代艺人把锦帛缠头上作装饰演华,客人赠艺人的锦帛,后作为送给艺人礼物的通称