VN520


              

缝衣工人

Phiên âm : féng yī gōng rén.

Hán Việt : phùng y công nhân.

Thuần Việt : thợ may; công nhân may mặc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thợ may; công nhân may mặc
把服装剪裁片缝接在一起的工人