Phiên âm : féng yī gōng rén.
Hán Việt : phùng y công nhân.
Thuần Việt : thợ may; công nhân may mặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ may; công nhân may mặc把服装剪裁片缝接在一起的工人