VN520


              

缝缝连连

Phiên âm : féng féng lián lián.

Hán Việt : phùng phùng liên liên.

Thuần Việt : may vá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

may vá (nói chung về việc may vá)
泛指缝补工作
拆拆洗洗、缝缝连连的活儿,她都很内行.
chāi chāixǐ xǐ, féng féng liánlián de huó er, tā dōu hěn nèiháng.
việc may vá, giặt giũ chị ấy rất thạo.