VN520


              

缕陈

Phiên âm : lǚ chén.

Hán Việt : lũ trần.

Thuần Việt : trình bày chi tiết; trình bày tỉ mỉ; báo cáo từng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trình bày chi tiết; trình bày tỉ mỉ; báo cáo từng việc
缕述(多指下级向上级陈述意见)