Phiên âm : lǚ chén.
Hán Việt : lũ trần.
Thuần Việt : trình bày chi tiết; trình bày tỉ mỉ; báo cáo từng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình bày chi tiết; trình bày tỉ mỉ; báo cáo từng việc缕述(多指下级向上级陈述意见)